Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, gạch ốp lát đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần quyết định đến độ bền vững, thẩm mỹ và công năng của mỗi công trình. Một trong những tiêu chí quan trọng nhất khi lựa chọn gạch chính là “xương gạch”. Tuy nhiên, không phải ai cũng thật sự hiểu rõ xương gạch là gì, có những loại nào và làm thế nào để phân biệt từng loại xương gạch, từ đó sử dụng đúng loại cho từng vị trí, nhu cầu và điều kiện thực tế của công trình. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt các loại xương gạch phổ biến hiện nay, phân tích ưu – nhược điểm và hướng dẫn lựa chọn phù hợp nhất.
Xương gạch là gì? Vai trò của xương gạch
Xương gạch là phần cốt lõi, chiếm tỷ trọng lớn trong cấu tạo của viên gạch. Có thể hình dung, một viên gạch được chia thành hai phần: lớp phủ men trên bề mặt và phần xương gạch bên dưới. Lớp men tạo màu sắc, hoa văn, mang lại giá trị thẩm mỹ; còn xương gạch chịu trách nhiệm về kết cấu, độ bền cơ học, khả năng chịu lực, chống thấm và quyết định gần như toàn bộ tuổi thọ sản phẩm. Do đó, việc hiểu rõ về xương gạch là tiền đề để chọn đúng loại gạch cho từng môi trường sử dụng. Các loại xương gạch hiện nay được phân biệt dựa trên thành phần nguyên liệu, kỹ thuật sản xuất, độ cứng, độ hút nước, màu sắc, ứng dụng thực tiễn… Trên thị trường Việt Nam, ba loại phổ biến nhất là: xương granite (Porcelain), xương ceramic (gạch đất nung), xương bán sứ (semi porcelain). Ngoài ra, một số thuật ngữ như xương đá, xương đất, xương trắng, xương đỏ, xương nhiều màu cũng xuất hiện trên thị trường. Cách phân biệt các loại xương gạch.
1. Gạch xương granite (Porcelain)
Đặc điểm nhận diện Gạch xương granite còn gọi là gạch porcelain (xương sứ), hay gạch xương đá. Thành phần chủ yếu là bột đá (khoảng 70% trở lên), trộn cùng đất sét tinh khiết và các phụ gia, tạo hình bằng công nghệ ép và nung ở nhiệt độ rất cao (1200 – 1250°C). Dấu hiệu nhận biết:
– Xương gạch có màu trắng, xám nhạt hoặc hơi ngả vàng.
– Kết cấu đặc chắc, rất cứng, bề mặt xương mịn không rỗ, rất ít lỗ nhỏ, gần như không hút nước (độ hút nước chỉ ≤ 0,05%).
– Khi gõ vào viên gạch, âm thanh vang chắc.
– Nếu quan sát cạnh cắt, màu sắc phần xương gần giống màu trên bề mặt, rất đồng đều.
– Viên gạch nặng, tỷ trọng cao.
Ưu điểm:
– Độ cứng, khả năng chịu lực, chịu mài mòn, chống xước cực tốt.
– Khả năng chống thấm gần như tuyệt đối, phù hợp cả khu vực ẩm ướt, ngoài trời.
– Độ bền bỉ lâu dài, hạn chế tối đa cong vênh, rạn nứt, phai màu.
Nhược điểm:
– Giá thành cao hơn so với các loại xương khác.
– Việc thi công, cắt gạch đòi hỏi nhiều kỹ thuật do kết cấu rắn chắc.
Ứng dụng: Gạch xương granite thường được lựa chọn cho các vị trí chịu lực lớn, đi lại nhiều như: sảnh, phòng khách, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, trường học, hoặc khu vực ngoài trời (sân vườn, vỉa hè, hồ bơi).
2. Gạch xương ceramic
Gạch xương đất Đặc điểm nhận diện Gạch ceramic là dòng truyền thống, thành phần nổi bật là đất sét (chiếm 70%), kèm bột đá và phụ gia, tạo hình bằng công nghệ đùn hoặc ép, nung ở nhiệt độ trung bình (1000 – 1100°C). Xương gạch có màu đỏ (của đất sét nung) hoặc trắng (đối với dòng đặc biệt). Dấu hiệu nhận biết:
– Xương gạch có màu đỏ sẫm hoặc trắng ngà (tuỳ nguyên liệu).
– Bề mặt có nhiều lỗ li ti, cảm giác nhẹ khi cầm tay.
– Độ hút nước cao (≥ 3%, đôi khi lên đến 15%) do kết cấu xốp.
– Khi gõ vào, âm khá trầm và đục.
Ưu điểm:
– Đa dạng mẫu mã, họa tiết, giá thành rất kinh tế, phù hợp cho nhiều nhu cầu.
– Dễ thi công, dễ cắt tạo hình.
Nhược điểm:
– Độ cứng, bền cơ học chỉ ở mức trung bình, dễ sứt mẻ khi va đập mạnh.
– Khả năng kháng nước kém, có thể bị thấm nước, dễ phai màu men.
– Tuổi thọ hạn chế hơn so với granite hay bán sứ.
Ứng dụng:
Gạch xương ceramic thích hợp cho ốp tường, lát sàn khu vực khô ráo, ít chịu tác động như phòng ngủ, tường bếp, nhà vệ sinh, phòng trẻ em… Còn với ngoại thất hoặc nơi đi lại nhiều không phù hợp.
3. Gạch xương bán sứ (Semi porcelain)
Là dòng gạch kết hợp ưu điểm của hai loại trên, thành phần gồm tỷ lệ bột đá và đất sét cân đối hơn (khoảng 50-70% bột đá, còn lại là đất sét, phụ gia), nung ở nhiệt độ cao. Dấu hiệu nhận biết:
– Xương gạch màu trắng xám, đôi khi pha chút đỏ nhạt.
– Kết cấu khá đặc, độ hút nước trung bình (từ 0,05% đến 3%).
– Độ cứng đạt trên mức ceramic, nhưng thấp hơn granite.
Ưu điểm:
– Sự cân bằng giữa giá thành và chất lượng.
– Độ cứng, chống thấm, tính ổn định tốt – phù hợp cho nhiều vị trí.
– Màu sắc, bề mặt đa dạng, đáp ứng nhiều yêu cầu thẩm mỹ.
Nhược điểm:
– Không đạt đến mức ưu việt tuyệt đối như granite về khả năng chịu lực, chống thấm.
– Giá thành trung bình, dao động tuỳ nhà sản xuất.
Ứng dụng:
Dùng tốt cho cả khu vực nội, ngoại thất: phòng khách, bếp, hành lang, sảnh nhỏ, ban công, nhà để xe… Nhiều công trình hiện đại ưa chuộng dòng gạch này nhờ đáp ứng tốt đa số yêu cầu kỹ thuật và kinh tế.
4. Các dạng xương gạch khác và cách nhận diện
– Xương trắng: Thường thấy ở gạch granite, bán sứ và ceramic cao cấp, dễ phối màu, ít loang lem giữa mặt men với xương khi cắt gạch.
-Xương đỏ: Đặc trưng ở gạch ceramic truyền thống, gạch đất nung, phổ biến tại những dòng gạch giá rẻ.
– Xương nhiều màu hoặc xương multibody
– Một số dòng gạch mới kết hợp nhiều màu cho xương để tăng hiệu ứng thẩm mỹ, phù hợp với thiết kế độc đáo, tuy nhiên không quá phổ biến ở thị trường phổ thông. Những lưu ý khi chọn loại xương gạch
– Vị trí sử dụng: Khu vực chịu lực, ẩm ướt, ngoài trời nên ưu tiên xương granite hoặc bán sứ. Khu vực nội thất khô ráo ít chịu lực có thể chọn ceramic để tối ưu chi phí.
– Khả năng chống thấm, chống trơn trượt: Rất quan trọng tại phòng tắm, bếp, sân thượng – hãy kết hợp lựa chọn xương (granite, bán sứ) với bề mặt chống trơn.
– Độ dày, kích thước: Gạch xương granite thường dày, kích thước to hơn, trong khi ceramic nhẹ, nhỏ gọn phù hợp cho ốp tường.
– Thương hiệu sản xuất, nguồn gốc xuất xứ: Nên chọn các thương hiệu uy tín như Đồng Tâm, Viglacera, Taicera, Bạch Mã… để đảm bảo chất lượng đồng đều.
Kết luận
Việc phân biệt rõ các loại xương gạch không chỉ đơn thuần là kinh nghiệm của những người thợ xây mà còn là kiến thức nền tảng để chủ đầu tư, gia chủ hay bất kỳ ai đang có nhu cầu hoàn thiện công trình đưa ra quyết định hợp lý. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và vị trí thi công mà bạn có thể chọn xương gạch phù hợp: xương granite khi cần bền đẹp – kháng nước tối ưu; xương bán sứ khi cần cân bằng giữa chi phí và chất lượng; ceramic khi đề cao thẩm mỹ, tiết kiệm cho không gian thông thường. Hiểu đúng về xương gạch là cách bảo vệ công trình, tối ưu ngân sách và gia tăng giá trị thẩm mỹ cũng như tuổi thọ cho từng không gian sống. Việc lựa chọn loại gạch phù hợp còn thể hiện sự chu đáo và thấu hiểu của người xây dựng đối với tổ ấm và môi trường sống lâu dài của gia đình.